diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2014-03-28 14:50:29 +0700 |
---|---|---|
committer | Michael Vogt <mvo@debian.org> | 2014-04-01 13:47:37 +0200 |
commit | fd95168ffb354257963a3b3ee1a199bd8c1b3c1d (patch) | |
tree | 9154fb13dc0745ea62c4c79038129aa828b8e634 | |
parent | 1701312682aad167b4ff3425a8e9b680c04b49a5 (diff) |
l10n: vi.po (623t): Update Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
-rw-r--r-- | po/vi.po | 26 |
1 files changed, 13 insertions, 13 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: apt 0.9.15.5\n" +"Project-Id-Version: apt 0.9.16.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n" "POT-Creation-Date: 2014-03-15 18:13+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2014-03-03 15:40+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2014-03-28 14:49+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -210,8 +210,8 @@ msgstr "" " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" "(cache: bộ nhớ tạm\n" -"showpkg: hiển thị gói\n" -"showsrc: hiển thị nguồn)\n" +"showpkg: hiển thị gói nhị phân\n" +"showsrc: hiển thị gói nguồn)\n" "\n" "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n" "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n" @@ -219,7 +219,7 @@ msgstr "" "Lệnh:\n" " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n" " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n" -" showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n" +" showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n" " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n" " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n" " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n" @@ -227,11 +227,11 @@ msgstr "" " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n" " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n" " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n" -" rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n" +" rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n" " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n" " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n" " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n" -" policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n" +" policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h Hiển thị trợ giúp này.\n" @@ -258,17 +258,17 @@ msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”" #: cmdline/apt-cdrom.cc:178 -#, fuzzy msgid "" "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n" "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n" "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and " "mount point." msgstr "" -"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n" +"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc " +"định.\n" "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n" -"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-" -"ROM." +"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm " +"gắn." #: cmdline/apt-cdrom.cc:182 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." @@ -1647,11 +1647,11 @@ msgid "Full Text Search" msgstr "Tìm kiếm toàn văn" #: apt-private/private-show.cc:156 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it" msgid_plural "" "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them." -msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem" +msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem" #: apt-private/private-show.cc:163 msgid "not a real package (virtual)" |