summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po904
1 files changed, 459 insertions, 445 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 727a439d0..0ecae44a0 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-10-24 00:07+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-10-27 10:30+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -175,6 +175,36 @@ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ n
msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+msgid "Most used commands:"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+#, c-format
+msgid "See %s for more information about the available commands."
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+msgid ""
+"Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
+"Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
+"Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
+"Security details are available in apt-secure(8).\n"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+msgid "This APT has Super Cow Powers."
+msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
+msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
+
+#: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "No packages found"
+msgstr "Không tìm thấy gói"
+
#: apt-private/private-download.cc
msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
@@ -219,6 +249,10 @@ msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
msgid "You don't have enough free space in %s."
msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
+#: apt-private/private-download.cc
+msgid "Unable to lock the download directory"
+msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
+
#: apt-private/private-install.cc
msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
@@ -318,7 +352,7 @@ msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
msgid "Some files failed to download"
msgstr "Một số tập tin không tải về được"
-#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc
+#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
msgid "Download complete and in download only mode"
msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
@@ -697,9 +731,248 @@ msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a
msgid "not a real package (virtual)"
msgstr "không là gói thật (ảo)"
-#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt-mark.cc
-msgid "No packages found"
-msgstr "Không tìm thấy gói"
+#: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to locate package %s"
+msgstr "Không thể định vị gói %s"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "Package files:"
+msgstr "Tập tin gói:"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
+msgstr ""
+"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
+
+#. Show any packages have explicit pins
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "Pinned packages:"
+msgstr "Các gói đã ghim:"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "(not found)"
+msgstr "(không tìm thấy)"
+
+#. Print the package name and the version we are forcing to
+#: apt-private/private-show.cc
+#, c-format
+msgid "%s -> %s with priority %d\n"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Installed: "
+msgstr " Đã cài đặt: "
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Candidate: "
+msgstr " Ứng cử: "
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "(none)"
+msgstr "(không)"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Package pin: "
+msgstr " Ghim gói: "
+
+#. Show the priority tables
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Version table:"
+msgstr " Bảng phiên bản:"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
+msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
+msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to find a source package for %s"
+msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
+"%s\n"
+msgstr ""
+"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
+"“%s” tại:\n"
+"%s\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Please use:\n"
+"%s\n"
+"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
+msgstr ""
+"Hãy dùng lệnh:\n"
+"%s\n"
+"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
+msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Fetch source %s\n"
+msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Failed to fetch some archives."
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
+msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
+msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Build command '%s' failed.\n"
+msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
+msgstr ""
+"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
+"Architectures for setup"
+msgstr ""
+"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
+"Architectures để cài đặt"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "%s has no build depends.\n"
+msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
+"packages"
+msgstr ""
+"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
+"gói “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
+"found"
+msgstr ""
+"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
+msgstr ""
+"Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
+"quá mới"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
+"package %s can't satisfy version requirements"
+msgstr ""
+"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
+"có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
+"version"
+msgstr ""
+"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
+"ứng cử"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
+msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
+msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Failed to process build dependencies"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
#: apt-private/private-sources.cc
#, c-format
@@ -806,98 +1079,18 @@ msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
msgstr ""
"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
-#: cmdline/apt-cache.cc apt-pkg/cacheset.cc
-#, c-format
-msgid "Unable to locate package %s"
-msgstr "Không thể định vị gói %s"
-
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid "Package files:"
-msgstr "Tập tin gói:"
-
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
-msgstr ""
-"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
-
-#. Show any packages have explicit pins
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid "Pinned packages:"
-msgstr "Các gói đã ghim:"
-
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid "(not found)"
-msgstr "(không tìm thấy)"
-
-#. Print the package name and the version we are forcing to
-#: cmdline/apt-cache.cc
-#, c-format
-msgid "%s -> %s with priority %d\n"
-msgstr ""
-
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid " Installed: "
-msgstr " Đã cài đặt: "
-
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid " Candidate: "
-msgstr " Ứng cử: "
-
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid "(none)"
-msgstr "(không)"
-
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid " Package pin: "
-msgstr " Ghim gói: "
-
-#. Show the priority tables
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid " Version table:"
-msgstr " Bảng phiên bản:"
-
#: cmdline/apt-cache.cc
msgid ""
"Usage: apt-cache [options] command\n"
" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
"\n"
-"apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
-"from APT's binary cache files\n"
+"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
+"as well as installable packages. It works exclusively on the data\n"
+"acquired via the 'update' command of e.g. apt-get to the local cache.\n"
+"The displayed information can therefore be outdated if the last update\n"
+"is too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
+"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
-" apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
-"\n"
-"apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
-"thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
-
-#: cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt.cc cmdline/apt-cdrom.cc
-#: cmdline/apt-config.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-helper.cc
-#: cmdline/apt-mark.cc
-msgid "Commands:"
-msgstr "Các lệnh:"
-
-#: cmdline/apt-cache.cc
-msgid ""
-"Options:\n"
-" -h This help text.\n"
-" -p=? The package cache.\n"
-" -s=? The source cache.\n"
-" -q Disable progress indicator.\n"
-" -i Show only important deps for the unmet command.\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
-"See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
-msgstr ""
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
-" -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
-" -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
-" -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
-" -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
-"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
-" apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
#: cmdline/apt-cache.cc
msgid "Show source records"
@@ -931,11 +1124,12 @@ msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
msgid ""
"Usage: apt [options] command\n"
"\n"
-"CLI for apt.\n"
+"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
+"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
+"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
+"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
+"interactive use by default.\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
-"\n"
-"CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
#. query
#: cmdline/apt.cc
@@ -976,7 +1170,6 @@ msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
-#. for compat with muscle memory
#. misc
#: cmdline/apt.cc
msgid "edit the source information file"
@@ -1017,36 +1210,10 @@ msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ
msgid ""
"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
"\n"
-"apt-cdrom is a tool to add CDROM's to APT's source list. The\n"
-"CDROM mount point and device information is taken from apt.conf,\n"
-"udev and /etc/fstab.\n"
-msgstr ""
-
-#: cmdline/apt-cdrom.cc
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Options:\n"
-" -h This help text\n"
-" -d CD-ROM mount point\n"
-" -r Rename a recognized CD-ROM\n"
-" -m No mounting\n"
-" -f Fast mode, don't check package files\n"
-" -a Thorough scan mode\n"
-" --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
-"See fstab(5)\n"
+"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
+"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
+"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
msgstr ""
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp này.\n"
-" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
-" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
-" -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
-" -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
-"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
-" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
#: cmdline/apt-config.cc
msgid "Arguments not in pairs"
@@ -1056,25 +1223,9 @@ msgstr "Các đối số không thành cặp"
msgid ""
"Usage: apt-config [options] command\n"
"\n"
-"apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
-"\n"
-"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
-"\n"
-"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
-
-#: cmdline/apt-config.cc
-msgid ""
-"Options:\n"
-" -h This help text.\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
+"all APT tools to be used mainly in debugging and shell scripting.\n"
msgstr ""
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp này\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
#: cmdline/apt-config.cc
msgid "get configuration values via shell evaluation"
@@ -1086,31 +1237,6 @@ msgstr ""
#: cmdline/apt-get.cc
#, c-format
-msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
-msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
msgid "Couldn't find package %s"
msgstr "Không tìm thấy gói %s"
@@ -1132,190 +1258,20 @@ msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
#: cmdline/apt-get.cc
-msgid "Unable to lock the download directory"
-msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
-msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Unable to find a source package for %s"
-msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid ""
-"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
-"%s\n"
-msgstr ""
-"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
-"“%s” tại:\n"
-"%s\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid ""
-"Please use:\n"
-"%s\n"
-"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
-msgstr ""
-"Hãy dùng lệnh:\n"
-"%s\n"
-"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
-msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
-
-#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
-#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
-msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
-
-#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
-#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
-msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Fetch source %s\n"
-msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-msgid "Failed to fetch some archives."
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
-msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
-msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
-msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Build command '%s' failed.\n"
-msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
-msgstr ""
-"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid ""
-"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
-"Architectures for setup"
-msgstr ""
-"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
-"Architectures để cài đặt"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
-msgstr ""
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
-msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "%s has no build depends.\n"
-msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid ""
-"%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
-"packages"
-msgstr ""
-"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
-"gói “%s”"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid ""
-"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
-"found"
-msgstr ""
-"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
-msgstr ""
-"Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
-"quá mới"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid ""
-"%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
-"package %s can't satisfy version requirements"
-msgstr ""
-"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
-"có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid ""
-"%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
-"version"
-msgstr ""
-"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
-"ứng cử"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
-msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-#, c-format
-msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
-msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
-
-#: cmdline/apt-get.cc
-msgid "Failed to process build dependencies"
-msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
msgid "Supported modules:"
msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
#: cmdline/apt-get.cc
+#, fuzzy
msgid ""
"Usage: apt-get [options] command\n"
" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
"\n"
-"apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
-"installing packages. The most frequently used commands are update\n"
-"and install.\n"
+"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
+"and information about them from authenticated sources and\n"
+"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
+"with their dependencies.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
@@ -1331,44 +1287,6 @@ msgstr ""
"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
#: cmdline/apt-get.cc
-msgid ""
-"Options:\n"
-" -h This help text.\n"
-" -q Loggable output - no progress indicator\n"
-" -qq No output except for errors\n"
-" -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
-" -s No-act. Perform ordering simulation\n"
-" -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
-" -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
-" -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
-" -u Show a list of upgraded packages as well\n"
-" -b Build the source package after fetching it\n"
-" -V Show verbose version numbers\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
-"See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
-"pages for more information and options.\n"
-" This APT has Super Cow Powers.\n"
-msgstr ""
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp này.\n"
-" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
-" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
-" -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
-" -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
-" -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
-" -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
-" -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
-" -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
-" -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
-" -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
-"Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
-" apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
-" Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
-
-#: cmdline/apt-get.cc
msgid "Retrieve new lists of packages"
msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
@@ -1442,11 +1360,13 @@ msgid "GetSrvRec failed for %s"
msgstr ""
#: cmdline/apt-helper.cc
+#, fuzzy
msgid ""
"Usage: apt-helper [options] command\n"
" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
"\n"
-"apt-helper is a internal helper for apt\n"
+"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
+"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would do.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
@@ -1454,10 +1374,6 @@ msgstr ""
"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
#: cmdline/apt-helper.cc
-msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
-msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
-
-#: cmdline/apt-helper.cc
msgid "download the given uri to the target-path"
msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
@@ -1526,11 +1442,14 @@ msgid "Selected %s for installation.\n"
msgstr ""
#: cmdline/apt-mark.cc
+#, fuzzy
msgid ""
"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
"\n"
"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
-"as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
+"as manually or automatically installed. It is also possible to\n"
+"manipulate the dpkg(1) selection states of packages with it.\n"
+"It can also list all packages with or without a certain marking.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
"\n"
@@ -1539,29 +1458,6 @@ msgstr ""
"dấu.\n"
#: cmdline/apt-mark.cc
-msgid ""
-"Options:\n"
-" -h This help text.\n"
-" -q Loggable output - no progress indicator\n"
-" -qq No output except for errors\n"
-" -s No-act. Just prints what would be done.\n"
-" -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
-"See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
-msgstr ""
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp này.\n"
-" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
-" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
-" -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
-" -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
-"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
-" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
-
-#: cmdline/apt-mark.cc
msgid "Mark the given packages as automatically installed"
msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
@@ -2052,17 +1948,13 @@ msgid "Merging available information"
msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
+#, fuzzy
msgid ""
"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
"\n"
-"apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
-"from debian packages\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text\n"
-" -t Set the temp dir\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
+"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
+"configuration questions before installation of packages.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
"\n"
@@ -2094,17 +1986,12 @@ msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
#: cmdline/apt-internal-solver.cc
+#, fuzzy
msgid ""
"Usage: apt-internal-solver\n"
"\n"
"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
-"like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text.\n"
-" -q Loggable output - no progress indicator\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+"like an external resolver for the APT family for debugging or alike.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
"\n"
@@ -2126,27 +2013,10 @@ msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
msgid ""
"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
"\n"
-"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
-"to indicate what kind of file it is.\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text\n"
-" -s Use source file sorting\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
+"It sorts by default by binary package information, but the -s option\n"
+"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
-"\n"
-"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
-"\n"
-"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
-"Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
-"\n"
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp_ này\n"
-" -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
msgid "Package extension list is too long"
@@ -3908,6 +3778,150 @@ msgstr ""
msgid "Calculating upgrade"
msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
+#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
+#~ "from APT's binary cache files\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
+#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
+#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
+
+#~ msgid "Commands:"
+#~ msgstr "Các lệnh:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -p=? The package cache.\n"
+#~ " -s=? The source cache.\n"
+#~ " -q Disable progress indicator.\n"
+#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
+#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
+#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
+#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
+#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
+#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt [options] command\n"
+#~ "\n"
+#~ "CLI for apt.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
+#~ "\n"
+#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text\n"
+#~ " -d CD-ROM mount point\n"
+#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
+#~ " -m No mounting\n"
+#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
+#~ " -a Thorough scan mode\n"
+#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See fstab(5)\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này.\n"
+#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
+#~ "việc\n"
+#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt-config [options] command\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
+#~ "\n"
+#~ "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
+#~ " -qq No output except for errors\n"
+#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
+#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này.\n"
+#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
+#~ "việc\n"
+#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
+#~ "used\n"
+#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text\n"
+#~ " -s Use source file sorting\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
+#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
+#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
#~ msgid "Child process failed"
#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"